Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m ống lọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,345
Que hàn kg 0.336 52,000 17,472 Thành phố Hà Nội...
Thùng đo lưu... cái 0.050 0 0
Ống cao su d... m 0.500 0 0
Ống nâng nướ... m 0.280 0 0
Ống gió D50mm m 0.020 0 0
Vật liệu khác % 5.000 174 873
Nhân công (NC) 667,468
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.680 397,302 667,468 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,462,599
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.126 501,176 63,148 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 2.250 1,804,391 4,059,879 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 0.240 1,414,883 339,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,148,413