Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,890
Cồn công nghiệp kg 0.100 18,000 1,800 Thành phố Hà Nội...
Đệm cao su m2 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 18 90
Nhân công (NC) 1,246,750
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.500 433,864 650,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,101
Đồng hồ đo... g hồ đo áp lực ca 0.800 162 129 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 0.800 1,215 972 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,249,741