Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,122
Đinh vít nở M5 bộ 4.000 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 511 1,022
Nhân công (NC) 865,923
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.530 397,302 607,873 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.650 397,000 258,050 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,162
Đồng hồ vạn năng ca 0.860 1,215 1,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vôn mét điện tử ca 0.860 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.860 23,393 20,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 939,207