Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 100,572
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Thiếc hàn kg 0.100 950,000 95,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.030 0 0
Vật liệu khác % 2.000 986 1,972
Nhân công (NC) 278,005
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.350 397,000 138,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vôn mét điện tử ca 1.480 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 378,577