Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 bộ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,526
Sơn màu kg 0.030 0 0
Thiếc hàn kg 0.010 950,000 9,500 Thành phố Hà Nội...
Cồn công nghiệp kg 0.100 18,000 1,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 113 226
Nhân công (NC) 556,011
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.700 397,000 277,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 567,537