Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 5 tủ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 150,858
Cồn công nghiệp kg 0.300 18,000 5,400 Thành phố Hà Nội...
Thiếc hàn kg 0.150 950,000 142,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 1,479 2,958
Nhân công (NC) 1,588,605
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.000 397,302 794,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.000 397,000 794,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 29,241
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 0.710 0 0
Vôn mét điện tử ca 0.710 0 0
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 1.250 23,393 29,241 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,768,704