Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,455,350
Đá 0,5x1 m3 2.200 0 0
Nhựa nhũ tươ... kg 512.500 0 0
Đá 1x2 m3 2.370 275,000 651,750 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 13.190 440,000 5,803,600 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 2x4 m3 0.360 0 0
Nhân công (NC) 4,525,108
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 13.520 334,697 4,525,108 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,804,680
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 1.620 1,114,000 1,804,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,785,138