Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,429,750
Đá 0,5x1 m3 0.440 0 0
Đá 0,15÷0,5 m3 0.770 0 0
Đá 1x2 m3 0.530 275,000 145,750 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 21.100 440,000 9,284,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 2x4 m3 0.530 0 0
Nhân công (NC) 2,570,475
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 7.680 334,697 2,570,475 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 930,695
Ô tô tưới ... ung tích: 5 m3 ca 0.240 1,247,204 299,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.510 1,237,973 631,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 7.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,930,920