Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,590,250
Đá 0,5x1 m3 0.440 0 0
Đá 0,15÷0,5 m3 0.770 0 0
Đá 1x2 m3 0.590 275,000 162,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 23.700 440,000 10,428,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 2x4 m3 0.590 0 0
Nhân công (NC) 2,891,785
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 8.640 334,697 2,891,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,054,861
Ô tô tưới ... ung tích: 5 m3 ca 0.280 1,247,204 349,217 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.570 1,237,973 705,644 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 7.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,536,896