Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,364,733
Xi măng PCB40 kg 406.980 2,000 813,960 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.501 320,000 160,256 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.825 275,000 226,930 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 193.800 9 1,744 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.035 60,000 122,094 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 3.000 13,249 39,749
Nhân công (NC) 479,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310 366,000 479,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 87,712
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,931,905