Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,030
Xi măng PCB40 kg 2.975 2,000 5,950 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.032 220,000 6,952 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 7.125 9 64 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 129 64
Nhân công (NC) 226,462
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.570 397,302 226,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,488
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.004 372,134 1,488 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 240,981