Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,843
Xi măng PCB40 kg 2.398 2,000 4,796 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.013 220,000 2,904 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.091 9 27 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 77 115
Nhân công (NC) 79,460
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200 397,302 79,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 87,304