Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,466
Xi măng PCB40 kg 3.612 2,000 7,224 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.014 220,000 3,058 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.336 9 30 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 103 154
Nhân công (NC) 95,352
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.240 397,302 95,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 105,819