Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,296
Bột đá kg 8.500 0 0
Bột màu kg 0.050 0 0
Xi măng PCB40 kg 3.488 2,000 6,976 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.019 220,000 4,224 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.496 9 40 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 15.100 0 0
Xi măng trắng kg 8.800 0 0
Vật liệu khác % 0.500 112 56
Nhân công (NC) 329,761
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.830 397,302 329,761 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 341,057