Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.180 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 7.870 0 0
Sơn lót kg 0.250 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 47,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.130 366,000 47,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 84,678
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.032 851,371 27,243 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.040 461,167 18,446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.040 974,697 38,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 132,258