Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Van nhựa một... cái 0.200 0 0
Ống lọc nhựa... m 105.000 0 0
Đầu nối nhựa... cái 0.210 0 0
Đầu nối nhựa... cái 10.500 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Ống thoát nư... m 13.020 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Vật liệu khác % 7.000 0 0
Nhân công (NC) 55,628,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 151.990 366,000 55,628,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,555,510
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 0.720 2,205,104 1,587,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm ch... n không 7,5 kW ca 151.200 224,655 33,967,836 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 91,183,850