Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thép Fi 25 kg 1.100 0 0
Ma tít chèn khe kg 0.750 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 21,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060 366,000 21,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,975
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.005 1,678,034 8,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.010 358,492 3,584 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 33,935