Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 59,473
Đinh đỉa cái 1.461 0 0
Lưới thép Fi... m2 2.200 0 0
Xi măng PCB40 kg 18.096 2,000 36,192 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.067 320,000 21,408 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 15.660 9 140 Thành phố Hà Nội...
Gỗ ván cầu c... m3 0.046 0 0
Đinh kg 0.059 0 0
Vật liệu khác % 3.000 577 1,732
Nhân công (NC) 520,466
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.310 397,302 520,466 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,977
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.008 372,134 2,977 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 582,916