Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 35,898
Đinh đỉa cái 1.000 0 0
Lưới thép Fi... m2 2.200 0 0
Xi măng PCB40 kg 10.920 2,000 21,840 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.040 320,000 12,928 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 9.450 9 85 Thành phố Hà Nội...
Gỗ ván cầu c... m3 0.009 0 0
Đinh kg 0.020 0 0
Vật liệu khác % 3.000 348 1,045
Nhân công (NC) 405,248
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.020 397,302 405,248 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,860
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.005 372,134 1,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 443,007