Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 31,853
Củi đun kg 27.500 0 0
Xi măng PCB40 kg 9.984 2,000 19,968 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.037 320,000 11,808 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 8.640 9 77 Thành phố Hà Nội...
Nhựa bitum kg 29.150 0 0
Tôn d=1,5mm kg 6.010 0 0
Que hàn thép kg 0.100 0 0
Nhân công (NC) 421,140
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.060 397,302 421,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,037
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.032 501,176 16,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 469,032