Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Gỗ nhóm 4 m3 0.048 0 0
Thép không rỉ kg 8.340 0 0
Bu lông M16x320 cái 4.000 0 0
Que hàn thép kg 0.130 0 0
Nhựa bitum kg 31.800 0 0
Củi đun kg 30.000 0 0
Nhân công (NC) 588,007
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480 397,302 588,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,529
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.025 501,176 12,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 600,537