Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 214,225
Xi măng PCB30 kg 102.500 2,000 205,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.500 2,050 9,225
Nhân công (NC) 113,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.310 366,000 113,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 120,601
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.100 372,981 37,298 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... : 32 - 50 m3/h ca 0.100 833,033 83,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 448,286