Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan L=... cái 1.667 0 0
Mũi khoan Fi... cái 5.882 0 0
Cần khoan 1,22m cái 1.667 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 5,888,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.090 366,000 5,888,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,315,497
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.509 1,804,391 2,722,826 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 4.527 351,816 1,592,671 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,204,437