Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đuôi choòng ... cái 0.059 0 0
Cần khoan Fi... cái 2.500 0 0
Mũi khoan Fi... cái 7.692 0 0
Nhân công (NC) 3,952,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.800 366,000 3,952,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,803,298
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 4.211 2,710,835 11,415,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 4.211 1,754,446 7,387,972 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,756,098