Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đuôi choòng ... cái 0.047 0 0
Cần khoan Fi... cái 1.667 0 0
Mũi khoan Fi... cái 5.882 0 0
Nhân công (NC) 3,667,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.020 366,000 3,667,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,052,908
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 3.819 2,710,835 10,352,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 3.819 1,754,446 6,700,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,720,228