Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đuôi choòng ... cái 0.043 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.883 0 0
Mũi khoan Fi... cái 4.054 0 0
Nhân công (NC) 4,816,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.160 366,000 4,816,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 27,019,415
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 6.051 2,710,835 16,403,262 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 6.051 1,754,446 10,616,152 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 31,835,975