Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Ống vách Fi ... m 0.010 0 0
Quả đập khí nén quả 0.018 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.046 0 0
Cần khoan L=... cái 0.015 0 0
Vật liệu khác % 3.000 0 0
Nhân công (NC) 552,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.510 366,000 552,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 703,333
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.146 2,710,835 395,781 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... áy khoan YG 60 ca 0.146 2,106,515 307,551 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,255,993