Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 398,120
Khí gas kg 4.500 0 0
Oxy chai 2.250 0 0
Thép tròn Fi... kg 1,050.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 123.552 2,000 247,104 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.457 320,000 146,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 106.920 9 962 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 3,941 3,941
Nhân công (NC) 13,596,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 37.150 366,000 13,596,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,646,000
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 2.538 1,784,166 4,528,213 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 1.858 1,678,034 3,117,787 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,641,020