Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 556,800
Thép hình kg 4.500 0 0
Thép tròn Fi... kg 2.500 15,600 39,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Gỗ ván m3 0.050 8,500,000 425,000 - Thời gian: 20...
Giáo thép kg 9.500 0 0
Vật liệu khác % 20.000 4,640 92,800
Nhân công (NC) 2,635,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.200 366,000 2,635,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 83,892
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.020 4,194,642 83,892 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,275,892