Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,405
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.400 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 0 0
Cần khoan m 0.053 0 0
Mũi khoan hợ... cái 0.280 0 0
Đầu nối cần bộ 0.019 450,000 8,550 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối ống ... cái 0.017 0 0
Ống chống m 0.050 0 0
Vật liệu khác % 10.000 85 855
Nhân công (NC) 2,356,004
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.930 397,302 2,356,004 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,913
Máy và thi... áy khoan XY-1A ca 0.510 80,222 40,913 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,406,322