Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 44,720
Đinh chữ U kg 6.000 0 0
Sơn trắng+đỏ kg 0.400 0 0
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Đá 1x2 m3 0.040 275,000 11,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 12.000 2,000 24,000 Thành phố Hà Nội...
Đinh+dây thép kg 0.600 0 0
Cát vàng m3 0.025 320,000 8,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 4.000 430 1,720
Nhân công (NC) 14,037,597
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.170 397,302 10,000,107 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.170 397,000 4,037,490 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 742,647
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 5.050 147,059 742,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,824,965