Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 7,602,831
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.050 397,302 5,582,101 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.090 397,000 2,020,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 275,301
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.120 14,767 1,772 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.860 147,059 273,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,878,133