Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 10,129,135
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.620 397,302 7,397,775 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.880 397,000 2,731,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 337,214
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.130 14,767 1,919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.280 147,059 335,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,466,349