Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,704,200
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.840 397,302 4,306,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.520 397,000 1,397,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 303,827
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.060 14,767 886 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.060 147,059 302,941 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,008,028