Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 52,107,685
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 96.570 397,302 38,367,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 34.610 397,000 13,740,170 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,894,937
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.350 14,767 19,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 12.750 147,059 1,875,002 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 54,002,622