Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 40.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 134,938,313
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 255.800 397,302 101,630,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 83.900 397,000 33,308,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,706,110
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 45.240 147,059 6,652,949 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 141,644,423