Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 66,956,142
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 124.980 397,302 49,654,882 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 43.580 397,000 17,301,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,661,311
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.160 14,767 31,896 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 17.880 147,059 2,629,414 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 69,617,454