Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 45,767,963
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 84.670 397,302 33,639,613 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 30.550 397,000 12,128,350 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,583,031
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.440 14,767 21,264 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 10.620 147,059 1,561,766 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 47,350,994