Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 125,797,686
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 237.110 397,302 94,204,426 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 79.580 397,000 31,593,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,788,462
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 39.000 147,059 5,735,301 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 131,586,149