Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 24,250,338
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 44.570 397,302 17,707,778 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 16.480 397,000 6,542,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,257,834
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.630 14,767 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 8.490 147,059 1,248,530 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,508,172