Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 3,936,448
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.200 397,302 2,860,578 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.710 397,000 1,075,870 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 385,083
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.710 540,291 383,606 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,321,532