Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 2,009,936
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.690 397,302 1,466,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.370 397,000 543,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 254,527
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.470 540,291 253,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,264,464