Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 28,711,232
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 53.110 397,302 21,100,742 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.170 397,000 7,610,490 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,722,806
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 5.010 540,291 2,706,857 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 31,434,039