Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 15,626,716
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.870 397,302 11,470,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.470 397,000 4,156,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,481,048
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.410 14,767 6,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 2.730 540,291 1,474,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,107,765