Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 6,125,153
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.280 397,302 4,481,573 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.140 397,000 1,643,579 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 715,694
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.170 14,767 2,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 1.320 540,291 713,184 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,840,848