Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 5,275,022
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.460 397,302 3,758,482 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.820 397,000 1,516,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 99,710
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.670 147,059 98,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,374,733