Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 9,807,292
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.720 397,302 7,040,202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.970 397,000 2,767,090 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 233,829
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.580 147,059 232,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,041,122