Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 13,155,806
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.680 397,302 9,408,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 9.440 397,000 3,747,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 286,918
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.110 14,767 1,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.940 147,059 285,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,442,725