Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 9,350,497
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.910 397,302 6,718,387 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.630 397,000 2,632,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 226,476
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.530 147,059 225,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,576,974