Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 3,582,931
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.580 397,302 2,614,251 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.440 397,000 968,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 118,237
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.800 147,059 117,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,701,169